Chu Chiêu Vương
Triều đại | Nhà Tây Chu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Kế nhiệm | Chu Mục Vương | ||||
Thân mẫu | Vương Khương | ||||
Trị vì | 995 TCN – 977 TCN | ||||
Sinh | 1027 TCN | ||||
Mất | 977 TCN Nhà Chu, Trung Quốc |
||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Thân phụ | Chu Khang vương | ||||
Tiền nhiệm | Chu Khang Vương | ||||
Thê thiếp | Phòng hậu (房后) |